Nhà máy ODM Dn150 Điểm dừng sắt dễ uốn Kiểm tra van cầu OS&Y

Nhà máy ODM Dn150 Điểm dừng sắt dễ uốn Kiểm tra van cầu OS&Y

Mô tả ngắn:

Kích thước:DN50-DN300
Áp suất:10bar/16bar/200psi
Tiêu chuẩn:Tuân thủ BS EN13789(BS 5152)/MSS SP-85/DIN3356
Tiêu chuẩn mặt đối mặt tuân theo DIN3202 F1/EN 558-1 Series1
Kết nối mặt bích tuân theo EN 1092-2 PN10/PN16
Đầu van: Đầu mặt bích/đầu hàn/ren
Vận hành: Tay quay/ Bánh răng/ Bộ truyền động điện/ Bộ truyền động khí nén…
Môi trường thích hợp: Nước, Dầu, Khí, v.v.
Nhiệt độ thích hợp: -30~ 100℃
Chứng chỉ có sẵn: WRAS, DWVM, WARC, ISO, CE, NSF, KS, TS, BV, SGS, TUV…


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Chúng tôi dựa vào tư duy chiến lược, hiện đại hóa liên tục trong tất cả các phân khúc, tiến bộ công nghệ và tất nhiên dựa vào nhân viên của chúng tôi, những người trực tiếp tham gia vào thành công của chúng tôi đối với Van cầu sắt dễ uốn Trung Quốc, Sản lượng cao, chất lượng hàng đầu, giao hàng kịp thời và sự hài lòng của bạn được đảm bảo.Chúng tôi cũng nồng nhiệt chào đón khách hàng đến thăm doanh nghiệp của chúng tôi và mua sản phẩm của chúng tôi.Làm việc với chúng tôi sẽ giúp bạn tiết kiệm tiền bạc và thời gian. Nếu bạn quan tâm đến bất kỳ sản phẩm nào của chúng tôi hoặc có đơn đặt hàng OEM cần thực hiện, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ.

KHÔNG.

Phần tên

Vật liệu

Tiêu chuẩn

1

Thân hình

Lron dẻo hoặc lron xám đúc

BS1452

2

Vòng ghế cơ thể

đồng thau hoặc đồng

-

3

Đĩa

Thép không gỉ

ss420

4

Chớp

Thép carbon

A3

5

Bóng thép

Thép không gỉ

ss420

6

Thân cây

Thép không gỉ

ss420

7

miếng đệm

NBR

BS2494

8

bu-lông nắp ca-pô

Thép carbon

A3

9

đóng gói

than chì

-

10

Ốc lắp cáp

lron dẻo

BS2789

11

nghiên cứu

Thép carbon

A3

12

Hạt

Thép carbon

A3

13

Ca bô

Lron dẻo hoặc lron xám đúc

BS1452

14

hạt gốc

Thau

-

15

Chớp

Thép carbon

A3

16

tay quay

Thép carbon

A3

17

máy giặt

Thép carbon

A3

18

Bolt tay quay

Thép carbon

A3

DN

D

D1

D2

L

b

f

z-φd

H

15

95

65

46

108

14

2

4-14

204

20

105

75

56

117

16

2

4-14

209

25

115

85

65

127

16

3

4-14

218

32

140

100

76

140

18

3

4-19

239

40

150

110

84

165

18

3

4-19

248

Có đủ size từ DN50 đến DN300

Áp suất định mức

PN10

PN16

áp suất vỏ

15 thanh

24 thanh

Áp lực chỗ ngồi

11 thanh

17,6 thanh


  • Trước:
  • Kế tiếp: