Van cầu gang (áp suất thấp/trung bình)
KHÔNG. | Phần tên | Vật liệu | Tiêu chuẩn |
1 | Thân hình | Lron dẻo hoặc lron xám đúc | BS1452 |
2 | Vòng ghế cơ thể | đồng thau hoặc đồng | - |
3 | Đĩa | Thép không gỉ | ss420 |
4 | Chớp | Thép carbon | A3 |
5 | Bóng thép | Thép không gỉ | ss420 |
6 | Thân cây | Thép không gỉ | ss420 |
7 | miếng đệm | NBR | BS2494 |
8 | bu-lông nắp ca-pô | Thép carbon | A3 |
9 | đóng gói | than chì | - |
10 | Ốc lắp cáp | lron dẻo | BS2789 |
11 | nghiên cứu | Thép carbon | A3 |
12 | Hạt | Thép carbon | A3 |
13 | Ca bô | Lron dẻo hoặc lron xám đúc | BS1452 |
14 | hạt gốc | Thau | - |
15 | Chớp | Thép carbon | A3 |
16 | tay quay | Thép carbon | A3 |
17 | máy giặt | Thép carbon | A3 |
18 | Bolt tay quay | Thép carbon | A3 |
DN | D | D1 | D2 | L | b | f | z-φd | H |
15 | 95 | 65 | 46 | 108 | 14 | 2 | 4-14 | 204 |
20 | 105 | 75 | 56 | 117 | 16 | 2 | 4-14 | 209 |
25 | 115 | 85 | 65 | 127 | 16 | 3 | 4-14 | 218 |
32 | 140 | 100 | 76 | 140 | 18 | 3 | 4-19 | 239 |
40 | 150 | 110 | 84 | 165 | 18 | 3 | 4-19 | 248 |
Có đủ size từ DN50 đến DN300 |
Áp suất định mức | PN10 | PN16 |
áp suất vỏ | 15 thanh | 24 thanh |
Áp lực chỗ ngồi | 11 thanh | 17,6 thanh |
1. Cấu trúc đơn giản, sản xuất và bảo trì thuận tiện.
2. Khoảng cách làm việc nhỏ và thời gian đóng mở ngắn.
3. Độ kín tốt, ma sát giữa các bề mặt bịt kín thấp và tuổi thọ lâu dài.
1. Cấu trúc sản phẩm van cầu tiêu chuẩn bằng gang là hợp lý, niêm phong đáng tin cậy, đặc biệt thích hợp cho chất lỏng dễ cháy, nổ, độc tính cao, độc hại, dầu dẫn nhiệt ở nhiệt độ cao, amoniac lỏng, ethylene glycol và các phương tiện khác.
2. Chế độ truyền động của van cầu gang là thủ công, truyền động bánh răng, điện, khí nén, v.v.
3. Van cầu bằng gang được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa dầu, dệt sợi hóa học, sản xuất giấy nhựa, thép điện, in và nhuộm cao su, khí tự nhiên và các hệ thống khí khác, hoạt động an toàn và đáng tin cậy.